Bachelor of Quantity Surveying (Hons)

Course overview

Statistics
Qualification Cử nhân Đại học
Study mode Full-time
Duration 3 years
Intakes Tháng 3, Tháng 6, Tháng 7, Tháng 9, Tháng 10
Tuition (Local students) ₫ 324243764
Tuition (Foreign students) ₫ 347170091

Admissions

Intakes

Fees

Tuition

₫ 324243764
Local students
₫ 347170091
Foreign students

Estimated cost as reported by the Institution.

Application

₫ 532551
Local students
₫ 3727858
Foreign students

Student Visa

₫ 12781227
Foreign students

Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.

Entry Requirements

  • STPM: 2 môn hoặc giấy chứng nhận trúng tuyển / cơ sở hoặc bằng cấp khác chấp nhận bởi Thượng viện với điểm CGPA tối thiểu 2.0
  • A-Level: thi đạt 2 môn
  • UEC: Tối thiểu 5Bs bao gồm cả ngôn ngữ tiếng Anh
  • SAM/AUSMAT/HSC điểm trung bình tối thiểu  60% trong 5 môn
  • Dự bị đại học Canada / CIMP: điểm trung bình tối thiểu 60% trong 6 môn
  • IB: 6 môn với điểm tối thiểu là cấp độ 4 cho mỗi môn, tổng điểm là 24 điểm
  • Chứng chỉ: CGPA tối thiểu 2.0
  • Foundation: CGPA tối thiểu 2.0
  • Diploma: bất ký môn học vớiCGPA tối thiểu 2.0

Yêu cầu tiếng Anh

  • SPM: thi đạt (Sinh viên địa phương)
  • O-level: Hạng C
  • TOEFL PBT và trong cả IBT: 520 (PBT) / 68 (iBT) / 190 (CBT) (Sinh viên quốc tế)
  • IELTS: 5.0 (Sinh viên quốc tế)
  • IEP: Cấp độ 3 (Sinh viên quốc tế)

Curriculum

Năm 1

  • Nguyên tắc quản lý
  • Khảo sát và thực địa
  • Vật liệu I
  • Công nghệ xây dựng I
  • Đo lường I
  • Ứng dụng văn phòng Cơ bản
  • Bahasa Kebangsaan A / B (Ngôn ngữ Quốc gia A / B)
  • Đo lường II
  • Luật Xây dựng I
  • Xây dựng Dịch vụ I
  • Công nghệ xây dựng II
  • Pengajian Malaysia (Nghiên cứu của Malaysia)
  • Thực hành tôi
  • Tiếng Pháp I / Mandarin tôi
  • Khởi nghiệp cơ bản
  • Pengajian Islam / Pendidikan Moral (Nghiên cứu Hồi giáo / đạo đức nghiên cứu)
  • Các phương pháp định lượng và thống kê

Năm 2

  • Đo lường III
  • Luật Xây dựng & Hợp đồng II
  • Công nghệ xây dựng III
  •  Dịch vụ Xây dựngII
  • Vật liệu II
  • Kinh tế Xây dựng & Tài chính
  • Tiếng Pháp II / Mandarin II
  • Đo lường IV
  • Thực hành Khảo sát Số lượng  I
  • Công nghệ xây dựng IV
  • Đấu thầu & dự toán
  • Quản lý dự án I
  • Co-Curriculum 2
  • Thực hành Khảo sát Số lượng II
  • Kỹ thuật & Truyền thông chuyên nghiệp
  • Báo Cáo Kỹ Thuật

Năm 3

  • Đo lường V
  • Luận văn I
  • Dự án tích hợp
  • Quản lý dự án II
  • Tự chọn I
  • Tiếng Pháp III / Mandarin III
  • Thực tập
  • Luận văn II
  • Tự chọn II

This website uses cookies to ensure you get the best experience. By using this site, you acknowledge that you have read and understand our Cookie Policy , Privacy Statement and Terms & Conditions .

Maximum 6 courses for comparison!

Chat on WhatsApp

Courses selected for comparison