Foundation in Science
Course overview
Qualification | Pre-U (Foundation, A-level, etc) |
Study mode | Full-time |
Duration | 1 year |
Intakes | Tháng 1, Tháng 3, Tháng 6, Tháng 7, Tháng 9, Tháng 10 |
Tuition (Local students) | ₫ 84717431 |
Tuition (Foreign students) | ₫ 88646811 |
Admissions
Intakes
Fees
Tuition
- ₫ 84717431
- Local students
- ₫ 88646811
- Foreign students
Estimated cost as reported by the Institution.
Application
- ₫ 523917
- Local students
- ₫ 3667421
- Foreign students
Student Visa
- ₫ 12574015
- Foreign students
Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.
Entry Requirements
- SPM: bất kỳ 5 tín chỉ bao gồm Toán/ Kế toán
- O-Level: bất kỳ 5 tín chỉ bao gồm Toán/ Kế toán
- STPM: 1 môn hoặc bất kỳ chứng chỉ khác được chấp nhận bởi Thượng viện
- A-level: 1 môn hoặc bất kỳ chứng chỉ khác được chấp nhận bởi Thượng viện
- UEC: 2Bs và 3Cs
- SAM / HSC / AUSMAT: tối thiểu trung bình 50% trong 5 môn bao gồm Toán học và 1 môn khoa học
- Dự bị đại học Canada/ CIMP: Trung bình 60% hoặc trong 6 môn
Yêu cầu tiếng Anh
- SPM: thi đạt (Sinh viên địa phương)
- O-level: Hạng C
- TOEFL PBT và trong cả IBT: 520 (PBT) / 68 (iBT) / 190 (CBT) (Sinh viên quốc tế)
- IELTS: 5.0 (Sinh viên quốc tế)
- IEP: Cấp độ 3 (Sinh viên quốc tế)
Curriculum
Chương trình học
- Hóa học I & II
- Phòng thí nghiệm Hóa học
- Tiếng Anh I, II & III
- Vật lý I, II, và III
Lựa chọn các môn liên quan đến kỹ thuật
- Sự dẩn điện
- Phòng thí nghiệm Vật lý
- Động lực học
Lựa chọn các môn không phải là kỹ thuật
- Sinh học I
- Sinh học II
- Phòng thí nghiệm Sinh học
- Hóa sinh