Bachelor of Accounting (Hons)

Course overview

Statistics
Qualification Cử nhân Đại học
Study mode Full-time
Duration 4 years
Intakes Tháng 3, Tháng 5, Tháng 10
Tuition (Local students) ₫ 266548096
Tuition (Foreign students) ₫ 298533868
Advertisement

Admissions

Intakes

Fees

Tuition

₫ 266548096
Local students
₫ 298533868
Foreign students

Estimated cost as reported by the Institution.

Application

Data not available
Local students
Data not available
Foreign students

Student Visa

Data not available
Foreign students

Every effort has been made to ensure that information contained in this website is correct. Changes to any aspects of the programmes may be made from time to time due to unforeseeable circumstances beyond our control and the Institution and EasyUni reserve the right to make amendments to any information contained in this website without prior notice. The Institution and EasyUni accept no liability for any loss or damage arising from any use or misuse of or reliance on any information contained in this website.

Entry Requirements

  • Sijil Tinggi Persekolahan Malaysia (STPM) :
  • Tối thiểu 2 lượt đỗ trong 2 môn học liên quan; HOẶC
  • A-Levels: tối thiểu 2 lượt đỗ trong 2 môn học; HOẶC
  • Đỗ kì thi Nam Úc (SAM) với điểm 70 trong Xếp hạng đầu vào thứ ba (TER)  và điểm B ở các môn học liên quan; HOẶC
  • Đỗ kì thi tiền đại học của Canada (CPU) với điểm trung bình 70% trong 6 môn học liên quan; HOẶC
  • Chứng nhận kì thì thống nhất (UEC): điểm B ở 5 môn; HOẶC
  • Đỗ chương trình dự bị từ Đại học Quốc tế Manipal (MIU); HOẶC
  • Đỗ bằng Tú tài quốc tế (IB) với tối thiểu 24 điểm; HOẶC
  • Có giấy chứng nhận trúng tuyển ở các lĩnh vực liên quan, Bộ Giáo dục; HOẶC
  • Có bằng cấp của các ngành liên quan từ bất kì tổ chức nào khác; HOẶC
  • Các điều kiện khác tương đương, được công nhận bởi chính phủ Malaysia; VÀ
  • 1 tín chỉ về Toán trong SPM, 'O' Level hoặc tương đương VÀ

Yêu cầu Anh ngữ

  • Tín chỉ trong SPM tiếng Anh / tiếng Anh 1119, hoặc
  • IELTS 4.0, hoặc
  • Điểm TOEFL 400 (trên giấy), 173 (trên máy tính) hoặc 61 (iBT) [chương trình dự bị]; hoặc
  • Điểm TOEFL 450 (trên giấy), 213 (trên máy tính) hoặc 79 (iBT) [chương trình đại học]; hoặc
  • Điểm B trong UEC English Language
  • Band 2 trong MUET
  • Band 6 trong Chương trình Nâng cao tiếng Anh (tổ chức trong học kỳ 1 tại MIU)

Curriculum

NĂM 1
Học kỳ 1

  • Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp
  • Kế Toán Tài Chính
  • Thống kê kinh doanh
  • Nguyên tắc Tài chính
  • Nguyên tắc quản lý

Học kỳ 2

  • Kinh tế vi mô
  • Luật Doanh nghiệp & Kinh doanh
  • MPU4

Học kỳ 3

  • Kinh tế vĩ mô
  • Toán Kinh Doanh
  • Truyền thông quản lý
  • Báo cáo kế toán tài chính I
  • Hệ thống thông tin kế toán I
  • MPU1-1

NĂM 2
Học kỳ 4

  • Kế toán công
  • Anh ngữ quản lý nâng cao
  • Tài chính doanh nghiệp
  • Báo cáo kế toán tài chính II
  • Chiến lược kinh doanh toàn cầu
  • Môn học tự chọn I

Học kỳ 5

  • MPU1-2
  • Thương mại điện tử
  • Kế toán quản trị

Học kỳ 6

  • Thuế I
  • Kiểm toán
  • Hệ thống thông tin kế toán II
  • Kế toán quản trị II
  • Tự chọn II
  • MPU2

NĂM 3
Học kỳ 7

  • Kiểm toán nâng cao
  • Thuế II
  • Toán doanh nghiệp I
  • Luật Công ty
  • Tự chọn III

Học kỳ 8

  • Lý thuyết kế toán
  • Quản trị và đầu tư bảo mật

Học kỳ 9

  • Kế toán doanh nghiệp II
  • MPU3
  • Phát triển chuyên môn
  • Tự chọn IV

NĂM 4
Học kỳ 10

  • Thuế nâng cao
  • Hệ thống thông tin kế toán chi tiết
  • Kế toán quản trị nâng cao

Học kỳ 11

  • Thực tập

Học kỳ 12

  • Đạo đức nghề nghiệp
  • Các vấn đề đương đại trong kinh doanh toàn cầu
  • Tự chọn V

This website uses cookies to ensure you get the best experience. By using this site, you acknowledge that you have read and understand our Cookie Policy , Privacy Statement and Terms & Conditions .

Maximum 6 courses for comparison!

Chat on WhatsApp

Courses selected for comparison