


University of Cyberjaya (UoC)
Malaysia
# 621-640 | QS Asia University Rankings | |
33 | Undergraduate programs | |
19 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Private |
Year established | Data not available |
Campus setting | Urban |
Student population | Medium (1,001 to 10,000) |
foreign students | 10% |
Nationalities | Data not available |
About University of Cyberjaya (UoC)
Đào tạo chuyên nghiệp và toàn diện chính là mục tiêu cốt lõi của CUCMS. Tầm nhìn và sứ mệnh của trường là trở thành một tổ chức Khoa học Y khoa nổi tiếng quốc tế, với sinh viên tốt nghiệp được đánh giá cao về mặt trí tuệ, tình cảm và cân bằng đạo lý. CUCMS hiện cung cấp hơn 20 chương trình bao gồm bằng cấp và bằng thạc sĩ và các khóa học sau đại học nghiên cứu về tiến sĩ trong một loạt các lĩnh vực bao gồm cả Khoa học Y tế, Khoa học Dược phẩm, Tâm lý, Vật lý Trị liệu, Khoa học Y tế Vi lượng đồng căn và kỹ thuật Công nghệ Y sinh học cùng với một số ngành khác
Admissions
IELTS | Data not available |
TOEFL | Data not available |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Or, contact us for more informationUniversity of Cyberjaya (UoC) courses and fees 52
University of Cyberjaya (UoC) offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Cosmetics |
2.5 years |
From ₫ 244083223 |
Diploma in Cosmetics 2.5 years From ₫ 244083223 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in IT |
27 months |
From ₫ 119064987 |
Diploma in IT 27 months From ₫ 119064987 |
||
Bachelor in Creative Multimedia (Hons) |
3 years |
From ₫ 357194961 |
Bachelor in Creative Multimedia (Hons) 3 years From ₫ 357194961 |
||
Bachelor of IT (Hons) |
3 years |
From ₫ 327428714 |
Bachelor of IT (Hons) 3 years From ₫ 327428714 |
||
Bachelor of Multimedia in 3D Animation (Hons) |
3 years |
From ₫ 357194961 |
Bachelor of Multimedia in 3D Animation (Hons) 3 years From ₫ 357194961 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Early Childhood Education |
2.5 years |
From ₫ 228009450 |
Diploma in Early Childhood Education 2.5 years From ₫ 228009450 |
||
Bachelor of Education in Early Childhood Education (Hons) |
3 years |
From ₫ 357194961 |
Bachelor of Education in Early Childhood Education (Hons) 3 years From ₫ 357194961 |
||
Bachelor of Education in TESL (Hons) |
3 years |
From ₫ 267896220 |
Bachelor of Education in TESL (Hons) 3 years From ₫ 267896220 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Foundation in Allied Science |
1 year |
From ₫ 97037964 |
Foundation in Allied Science 1 year From ₫ 97037964 |
||
Master in Science |
2 years |
From ₫ 155975132 |
Master in Science 2 years From ₫ 155975132 |
||
Master of Business Data Science |
1 year |
From ₫ 127994861 |
Master of Business Data Science 1 year From ₫ 127994861 |
||
PhD in Medical Science |
3 years |
From ₫ 178597480 |
PhD in Medical Science 3 years From ₫ 178597480 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Foundation in Arts |
1 year |
From ₫ 89298740 |
Foundation in Arts 1 year From ₫ 89298740 |
||
Diploma in Psychology |
2.5 years |
From ₫ 244083223 |
Diploma in Psychology 2.5 years From ₫ 244083223 |
||
Bachelor of Psychology (Hons) |
3 years |
From ₫ 321475464 |
Bachelor of Psychology (Hons) 3 years From ₫ 321475464 |
||
Master of Clinical Psychology |
2 years |
From ₫ 297662467 |
Master of Clinical Psychology 2 years From ₫ 297662467 |
||
Doctor of Philosophy (PhD) |
3 years |
From ₫ 154784483 |
Doctor of Philosophy (PhD) 3 years From ₫ 154784483 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Business Administration |
2.5 years |
From ₫ 119064987 |
Diploma in Business Administration 2.5 years From ₫ 119064987 |
||
Bachelor of IBM (Hons) |
3 years |
From ₫ 267896220 |
Bachelor of IBM (Hons) 3 years From ₫ 267896220 |
||
BBA (Hons) |
3 years |
From ₫ 267896220 |
BBA (Hons) 3 years From ₫ 267896220 |
||
MBA |
1 year |
From ₫ 71438992 |
MBA 1 year From ₫ 71438992 |
||
MBA (ODL) |
1 year |
From ₫ 53579244 |
MBA (ODL) 1 year From ₫ 53579244 |
||
DBA |
3 years |
From ₫ 208363727 |
DBA 3 years From ₫ 208363727 |
||
PhD in Management |
3 years |
From ₫ 178597480 |
PhD in Management 3 years From ₫ 178597480 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Bachelor of Biomedical Engineering Technology (Hons) |
4 years |
From ₫ 416727454 |
Bachelor of Biomedical Engineering Technology (Hons) 4 years From ₫ 416727454 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in Accounting |
2.5 years |
From ₫ 119064987 |
Diploma in Accounting 2.5 years From ₫ 119064987 |
||
Bachelor of Accounting and Finance (Hons) |
41 months |
From ₫ 324452089 |
Bachelor of Accounting and Finance (Hons) 41 months From ₫ 324452089 |
||
Master in Islamic Finance |
1 year |
From ₫ 116088362 |
Master in Islamic Finance 1 year From ₫ 116088362 |
Course name | Duration | Tuition fee |
Diploma in 3D Animation |
31 months |
From ₫ 156570457 |
Diploma in 3D Animation 31 months From ₫ 156570457 |
||
Diploma in Digital Creative Content |
31 months |
From ₫ 156570457 |
Diploma in Digital Creative Content 31 months From ₫ 156570457 |
||
Diploma in Graphic Design |
31 months |
From ₫ 156570457 |
Diploma in Graphic Design 31 months From ₫ 156570457 |
||
BA (Hons) in Graphic Design (Advertising) |
3 years |
From ₫ 357194961 |
BA (Hons) in Graphic Design (Advertising) 3 years From ₫ 357194961 |
Application and other fees
Local students
Description | Amount |
---|---|
Registration Fee | ₫ 11906498 |
Resource Fee | ₫ 744156-₫ 85726790 |
Selection Fee | ₫ 0-₫ 2976624 |
Foreign students
Description | Amount |
---|---|
Processing Fee | ₫ 8929874 |
Visa Application Fee (EMGS) | ₫ 13097148 |
Registration Fee | ₫ 11906498 |
Administration Fee | ₫ 17859748-₫ 47625994 |
Resource Fee | ₫ 14287798-₫ 89298740 |
Living cost
Data not available
Average living cost in Malaysia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2025
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Ready to get started? Kickstart your university life
University of Cyberjaya (UoC) rankings
# 621-640 | QS Asia University Rankings 2025 |
# 501-550 | QS Asia University Rankings 2024 |
Accommodation
Các Varsity Lodge là nơi chứa 1.500 căn ký túc xá / căn hộ nhằm cung cấp cho sinh viên một môi trường sống rộng rãi trong suốt quá trình học tại CUCMS . Khu nhà ở được hoàn thiện đầy đủ bao gồm hồ bơi, sân tennis, sân bóng rổ , phòng tập thể dục , phòng giặt ủi , nhà ăn , phòng bảo vệ và bên cạnh là một trung tâm nhằm phục vụ cho sinh viên tất cả các tiện nghi cần thiết . Hệ thống các tuyến xe buýt giữa các trường và Varsity Lodge chỉ mất 10 phút từ khuôn viên trường.
Campus
Trường cũng có hơn 30 phòng thí nghiệm khoa học khác nhau dành cho các đối tượng khoa học cũng như các phòng thí nghiệm nghiên cứu về chuyên ngành như phòng thí nghiệm nghiên cứu nguồn gốc của thuốc ,phòng mô phỏng vô trùng , phòng thí nghiệm khoa học y học, phòng thí nghiệm kỹ thuật y sinh và phòng thí nghiệm về ma túy cùng với các phòng khác . Rõ ràng từ các phòng thí nghiệm khoa học cơ bản mà hầu hết các việc giảng dạy và học tập được tiến hành sau đại học và nghiên cứu cụ thể phòng thí nghiệm để phục vụ cho các sinh viên đang thực hiện dự án nghiên cứu của họ cho cả đại học và các chương trình sau đại học. Các phòng thí nghiệm được trang bị phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), Sắc ký khí (GC), quang phổ, Hệ thống Tài liệu Gel, ELISA hấp thụ Reader, máy giặt tự động và phản ứng khuếch đại gen(PCR) cùng với các thiết bị khác.
Để hỗ trợ trong quá trình dạy và học, nhà trường đã đầu tư rất lớn trong việc chuyên cung cấp Thư viện hạng nhất cùng với nhân viên giàu kinh nghiệm. Bộ sưu tập Thư viện bao gồm hơn 30.000 quyển sách và hàng trăm phương tiện truyền thông kỹ thuật số cho việc sử dụng độc quyền của các học sinh chúng tôi. Là một thư viện chuyên ngành, nó cũng đặt mua đến hơn 30 cơ sở dữ liệu cung cấp cho sinh viên chúng tôi với quyền truy cập vào hàng trăm ngàn tài liệu nghiên cứu, bản thảo và kiến thức kỹ thuật số khác.
Jalan Teknokrat 3, Cyber 4, 63000 Cyberjaya, Selangor, Malaysia
Student population
Medium (1,001 to 10,000)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Additional Information
Để nộp đơn online , bạn cần:
1. Địa chỉ email hợp lệ và hoạt động
2. Chi tiết khóa học mà bạn có ý định nộp đơn.
3. Ảnh trên hộ chiếu (scan và được tải lên trong đơn online )
4.Thành viên gia đình & thông tin người liên lạc khẩn cấp (Họ tên , số thẻ , ngày sinh, thu nhập hàng tháng và nghề nghiệp )
5. Bản sao ( CMND ) / hộ chiếu , giấy khai sinh ( scan và được tải lên trong đơn online )
6. Copy học bạ ở định dạng file thích hợp để tải lên. Vui lòng tham khảo và tóm tắt các tài liệu yêu cầu
7. Bằng chứng cho thấy bạn đáp ứng được các điều kiện tiếng Anh ( ví dụ: MUET , TOEFL , điểm thi IELTS) ở định dạng file thích hợp để tải lên. ( Nếu có)
8. Các tài liệu hỗ trợ việc nôp đơn cho tín chỉ từ trước khi học tập (bao gồm tất cả các bảng điểm chính thức hoặc kết quả học tập từ các nghiên cứu trước đó . ( Nếu có)
9. Thông tin hoạt động hợp chương trình giảng dạy trước đó của bạn mà bạn đã tham gia .