Rankings:
- 1 QS World University Rankings 2022
- 5 QS Stars University Ratings
Khu học xá | Urban |
---|---|
Chi phí sinh hoạt | ₫ 8,417,912 per month |
Mật độ sinh viên | Large (More than 10,000) |
Sinh viên quốc tế | 30% |
Loại trường | Tư thục |
Hình ảnh




Khu học xá | Urban |
---|---|
Chi phí sinh hoạt | ₫ 8,417,912 per month |
Mật độ sinh viên | Large (More than 10,000) |
Sinh viên quốc tế | 30% |
Loại trường | Tư thục |