EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor
  • Diploma courses
  • Diploma in English Language
  • Diploma in Law
  • Diploma in Sports Science
  • All courses

Diploma in Education and Teaching

Diploma in English Language

Diploma in Law

Diploma in Sports Science

Bachelor in Automotive Technology

Bachelor in Education and Teaching

Bachelor in English Language

Bachelor in Law

Bachelor in Sports Science

University of Cyberjaya (UoC) Cover Photo
University of Cyberjaya (UoC) Logo
University of Cyberjaya (UoC) Logo

University of Cyberjaya (UoC)

Malaysia

Statistics
# 621-640 QS Asia University Rankings
33 Undergraduate programs
18 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Private
Year established Data not available
Campus setting Urban
Student population Medium (1,001 to 10,000)
foreign students 10%
Nationalities Data not available

About University of Cyberjaya (UoC)

Đào tạo chuyên nghiệp và toàn diện chính  là mục tiêu cốt lõi của CUCMS. Tầm nhìn và sứ mệnh của trường là trở thành một tổ chức Khoa học Y khoa nổi tiếng quốc tế, với sinh viên tốt nghiệp được đánh giá cao về mặt trí tuệ, tình cảm và cân bằng đạo lý. CUCMS hiện cung cấp hơn 20 chương trình bao gồm bằng cấp và bằng thạc sĩ và các khóa học sau đại học nghiên cứu về tiến sĩ trong một loạt các lĩnh vực bao gồm cả Khoa học Y tế, Khoa học Dược phẩm, Tâm lý, Vật lý Trị liệu, Khoa học Y tế Vi lượng đồng căn và kỹ thuật Công nghệ Y sinh học cùng với một số ngành khác

 

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS Data not available
TOEFL Data not available

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

University of Cyberjaya (UoC) courses and fees 51

University of Cyberjaya (UoC) offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.

Chăm sóc sắc đẹp và cá nhân fees

Diploma in Cosmetics

2.5 years

From ₫ 248.178.751

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính fees

Diploma in IT

27 months

From ₫ 121.062.805

Bachelor in Creative Multimedia (Hons)

3 years

From ₫ 363.188.416

Bachelor of IT (Hons)

3 years

From ₫ 332.922.714

Bachelor of Multimedia in 3D Animation (Hons)

3 years

From ₫ 363.188.416

Giáo dục và đào tạo fees

Diploma in Early Childhood Education

2.5 years

From ₫ 231.835.272

Bachelor of Education in Early Childhood Education (Hons)

3 years

From ₫ 363.188.416

Bachelor of Education in TESL (Hons)

3 years

From ₫ 272.391.312

Khoa học thuần tuý và ứng dụng fees

Foundation in Allied Science

1 year

From ₫ 98.666.186

Master in Science

2 years

From ₫ 158.592.275

Master of Business Data Science

1 year

From ₫ 130.142.516

PhD in Medical Science

3 years

From ₫ 181.594.208

Khoa học xã hội và nhân văn fees

Foundation in Arts

1 year

From ₫ 90.797.104

Diploma in Psychology

2.5 years

From ₫ 248.178.751

Bachelor of Psychology (Hons)

3 years

From ₫ 326.869.574

Master of Clinical Psychology

2 years

From ₫ 302.657.013

Doctor of Philosophy (PhD)

3 years

From ₫ 157.381.647

Kinh doanh và Quản trị fees

Diploma in Business Administration

2.5 years

From ₫ 121.062.805

Bachelor of IBM (Hons)

3 years

From ₫ 272.391.312

BBA (Hons)

3 years

From ₫ 272.391.312

MBA

1 year

From ₫ 72.637.683

MBA (ODL)

1 year

From ₫ 54.478.262

DBA

3 years

From ₫ 211.859.909

PhD in Management

3 years

From ₫ 181.594.208

Kỹ sư fees

Bachelor of Biomedical Engineering Technology (Hons)

4 years

From ₫ 423.719.818

Tài chính và Kế toán fees

Diploma in Accounting

2.5 years

From ₫ 121.062.805

Bachelor of Accounting and Finance (Hons)

41 months

From ₫ 329.896.144

Master in Islamic Finance

1 year

From ₫ 118.036.235

Thiết kế và Mỹ thuật sáng tạo fees

Diploma in 3D Animation

31 months

From ₫ 159.197.589

Diploma in Digital Creative Content

31 months

From ₫ 159.197.589

Diploma in Graphic Design

31 months

From ₫ 159.197.589

BA (Hons) in Graphic Design (Advertising)

3 years

From ₫ 363.188.416

Thuốc và Sức khoẻ fees

Foundation in Science (Medicine/Pharmacy)

1 year

From ₫ 98.666.186

Diploma in Medical And Health Science

3 years

From ₫ 302.657.013

Diploma in Nursing

3 years

From ₫ 234.256.528

Diploma in Occupational Safety & Health

2.5 years

From ₫ 257.258.461

Bachelor in Occupational Safety and Health (Hons)

3 years

From ₫ 393.454.117

Bachelor in Physiotherapy (Hons)

4 years

From ₫ 502.410.642

Bachelor of Dietetics (Hons)

4 years

From ₫ 492.120.303

Bachelor of Homeopathic Medical Science (Hons)

5 years

From ₫ 423.719.818

Bachelor of Nursing (Hons)

4 years

From ₫ 332.922.714

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 544.782.623

MBBS

5 years

From ₫ 2.300.193.299

Master in Clinical Pharmacy

1 year

From ₫ 181.594.208

Master of Medical Sciences

2 years

From ₫ 113.193.723

Master of Pharmaceutical Sciences

2 years

From ₫ 121.062.805

Master of Physiotherapy

1.5 years

From ₫ 84.743.964

MSc in Occupational Safety and Health Management

2 years

From ₫ 196.727.058

MSc in Public Health (Global Health)

1 year

From ₫ 230.019.330

Doctor of Pharmacy

2 years

From ₫ 242.125.610

PhD in Pharmaceutical Sciences

3 years

From ₫ 242.125.610

Application and other fees

Local students

Description Amount
Registration Fee ₫ 12.106.281
Resource Fee ₫ 756.643-₫ 87.165.220
Selection Fee ₫ 0-₫ 3.026.570

Foreign students

Description Amount
Processing Fee ₫ 9.079.710
Visa Application Fee (EMGS) ₫ 13.316.909
Registration Fee ₫ 12.106.281
Administration Fee ₫ 18.159.421-₫ 48.425.122
Resource Fee ₫ 14.527.537-₫ 90.797.104

Living cost

Data not available

Average living cost in Malaysia

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2025

Costs Statistics
Food Data not available
Accommodation Data not available
Others Data not available

Ready to get started? Kickstart your university life

University of Cyberjaya (UoC) rankings

# 621-640 QS Asia University Rankings 2025
# 501-550 QS Asia University Rankings 2024

Accommodation

Các Varsity Lodge là nơi chứa 1.500  căn ký túc xá / căn hộ  nhằm cung cấp cho sinh viên một môi trường sống rộng rãi trong suốt quá trình học tại CUCMS . Khu nhà ở được hoàn thiện đầy đủ  bao gồm hồ bơi, sân tennis, sân bóng rổ , phòng tập thể dục , phòng giặt ủi  , nhà ăn , phòng bảo vệ  và  bên cạnh là  một trung tâm  nhằm  phục vụ cho sinh viên tất cả các tiện nghi cần thiết . Hệ thống các  tuyến xe buýt  giữa các trường và Varsity Lodge  chỉ mất  10 phút từ khuôn viên trường. 

Campus

Trường cũng có hơn 30 phòng thí nghiệm khoa học khác nhau dành cho các đối tượng khoa học  cũng như các phòng thí nghiệm nghiên cứu về  chuyên ngành như phòng thí nghiệm nghiên cứu nguồn gốc của thuốc ,phòng mô phỏng vô trùng , phòng thí nghiệm khoa học y học, phòng thí nghiệm kỹ thuật y sinh và phòng thí nghiệm về ma túy cùng với các phòng khác . Rõ ràng từ các phòng thí nghiệm khoa học cơ bản mà hầu hết các  việc giảng dạy và học tập được tiến hành sau đại học và nghiên cứu cụ thể phòng thí nghiệm để phục vụ cho các sinh viên đang thực hiện dự án nghiên cứu của họ cho cả đại học và các chương trình sau đại học. Các phòng thí nghiệm được trang bị  phương pháp sắc ký lỏng  hiệu năng cao  (HPLC), Sắc ký khí (GC), quang phổ, Hệ thống Tài liệu Gel, ELISA hấp thụ Reader, máy giặt tự động và phản ứng khuếch đại  gen(PCR) cùng với các thiết bị khác. 

Để  hỗ trợ trong  quá trình dạy và học, nhà trường đã đầu tư rất lớn trong việc chuyên cung cấp Thư viện hạng nhất  cùng  với nhân viên giàu kinh nghiệm. Bộ sưu tập Thư viện bao gồm hơn 30.000 quyển sách và hàng trăm phương tiện truyền thông kỹ thuật số cho việc sử dụng độc quyền của các học sinh chúng tôi. Là một thư viện chuyên ngành, nó cũng đặt mua đến hơn 30 cơ sở dữ liệu cung cấp cho sinh viên chúng tôi với quyền truy cập vào hàng trăm ngàn tài liệu nghiên cứu, bản thảo và kiến ​​thức kỹ thuật số khác.

 

Jalan Teknokrat 3, Cyber 4, 63000 Cyberjaya, Selangor, Malaysia 

Student population

Medium (1,001 to 10,000)

Total population

Student Statistics
Undergraduate students Data not available
Postgraduate students Data not available
foreign students Data not available

Additional Information

Để nộp đơn online , bạn cần: 

1. Địa chỉ email hợp lệ và hoạt động

2. Chi tiết khóa học mà bạn có ý định nộp đơn.

3. Ảnh trên hộ chiếu (scan và được tải lên trong đơn online )

4.Thành viên gia đình & thông tin người liên lạc khẩn cấp (Họ tên , số thẻ , ngày sinh, thu nhập hàng tháng và nghề nghiệp )

5. Bản sao ( CMND ) / hộ chiếu , giấy khai sinh ( scan và được tải lên trong đơn online )

6. Copy học bạ ở định dạng file thích hợp để tải lên. Vui lòng tham khảo và tóm tắt các tài liệu yêu cầu

7. Bằng chứng cho thấy bạn đáp ứng được các điều kiện tiếng Anh ( ví dụ: MUET , TOEFL , điểm thi IELTS) ở định dạng file thích hợp để tải lên. ( Nếu có)

8. Các tài liệu hỗ trợ việc nôp đơn cho tín chỉ từ trước khi học tập (bao gồm tất cả các bảng điểm chính thức hoặc kết quả học tập từ các nghiên cứu trước đó . ( Nếu có)

9. Thông tin hoạt động hợp chương trình giảng dạy trước đó của bạn mà bạn đã tham gia .

Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline  - email: [email protected]"
 

 

Photos

More