
Universiti Kuala Lumpur (UniKL) Courses and Fees
Malaysia
# 1201-1400 | QS World University Rankings | |
74 | Undergraduate programs | |
31 | Postgraduate programs |
Showing 16 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Hóa học (Thực phẩm) |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Hóa học (Thực phẩm)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 70.001.611 (local)
₫ 91.493.334 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Điều hòa Không khí và Điện lạnh |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Điều hòa Không khí và Điện lạnh
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 72.457.808 (local)
₫ 94.563.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Diploma of Engineering Technology in Automotive Maintenance |
Diploma of Engineering Technology in Automotive Maintenance
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 72.457.808 (local)
₫ 94.563.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Điện và Điện tử (Hàng hải) |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Điện và Điện tử (Hàng hải)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 79.826.399 (local)
₫ 95.791.679 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Kĩ thuật Hàng hải |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Kĩ thuật Hàng hải
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 79.826.399 (local)
₫ 103.774.319 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Chất lượng |
Văn bằng Kĩ thuật Chất lượng
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 83.265.075 (local)
₫ 90.265.236 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Cấu trúc và Bảo trì Tàu thủy |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Cấu trúc và Bảo trì Tàu thủy
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 84.947.569 (local)
₫ 95.791.679 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Thiết kế Tàu |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Thiết kế Tàu
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 84.947.569 (local)
₫ 95.791.679 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Hàn |
Văn bằng Kĩ thuật Công nghệ Hàn
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 70.001.611 (local)
₫ 91.493.334 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Diploma of Engineering Technology (Railway System) |
Diploma of Engineering Technology (Railway System)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 79.826.399 (local)
₫ 104.388.368 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |