
HELP University Courses and Fees
Kuala Lumpur, Malaysia
# 601-620 | QS Asia University Rankings | |
26 | Undergraduate programs | |
0 | Postgraduate programs |
Showing 26 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Dự bị Đại học Nghệ thuật |
Dự bị Đại học Nghệ thuật
1 year,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 90.265.236 (local)
₫ 93.335.482 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Dự bị Đại học Khoa học |
Dự bị Đại học Khoa học
1 year,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 101.011.097 (local)
₫ 104.081.343 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Kinh doanh |
Chứng chỉ Kinh doanh
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 128.723.139 (local)
₫ 140.156.735 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Truyền thông |
Chứng chỉ Truyền thông
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 124.762.521 (local)
₫ 135.858.391 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ chăm sóc trẻ mầm non |
Chứng chỉ chăm sóc trẻ mầm non
28 months,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 69.479.670 (local)
₫ 70.793.735 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Diploma in Education |
Diploma in Education
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 40.281.629 (local)
₫ 41.509.727 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Công nghệ Thông tin |
Chứng chỉ Công nghệ Thông tin
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.547.026 (local)
₫ 146.297.227 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Giáo dục Trẻ mầm non |
Cử nhân (Danh dự) Giáo dục Trẻ mầm non
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 152.155.257 (local)
₫ 165.897.679 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Công nghệ thông tin |
Cử nhân (Danh dự) Công nghệ thông tin
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 154.015.826 (local)
₫ 163.644.118 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor in International Business (Honours) |
Bachelor in International Business (Honours)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor in Marketing (Honours) |
Bachelor in Marketing (Honours)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kinh doanh (Kế toán ) (Danh dự) |
Cử nhân Kinh doanh (Kế toán ) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 164.362.555 (local)
₫ 176.133.879 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor of Business Analytics (Hons) |
Bachelor of Business Analytics (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 10
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Truyền thông trong chuyên ngành Truyền thông Tiếp thị |
Cử nhân (Danh dự) Truyền thông trong chuyên ngành Truyền thông Tiếp thị
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Nghệ thuật và tryền thông |
Cử nhân Nghệ thuật và tryền thông
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Quản lí Khách sạn) |
Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Quản lí Khách sạn)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 172.056.592 (local)
₫ 188.107.839 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Quản trị Nhân lực) |
Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Quản trị Nhân lực)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor of Business Psychology (Hons) |
Bachelor of Business Psychology (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 167.230.165 (local)
₫ 184.730.568 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 10
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân CNTT |
Cử nhân CNTT
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 175.863.697 (local)
₫ 183.293.693 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kinh tế |
Cử nhân (Danh dự) Kinh tế
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor of Information Technology (Hons) Data Analytics |
Bachelor of Information Technology (Hons) Data Analytics
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 154.015.826 (local)
₫ 163.644.118 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 8
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Luật |
Cử nhân Luật
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 157.902.758 (local)
₫ 159.861.575 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 5, Tháng 8
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Quản lí |
Cử nhân (Danh dự) Quản lí
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 159.038.749 (local)
₫ 174.697.004 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Tâm lí học |
Cử nhân (Danh dự) Tâm lí học
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 198.872.122 (local)
₫ 214.407.567 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Tiếp thị) |
Cử nhân (Danh dự) Kinh doanh (Tiếp thị)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 173.407.501 (local)
₫ 189.335.937 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bằng chuyển tiếp với UK - Luật |
Bằng chuyển tiếp với UK - Luật
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 196.035.214 (local)
₫ 214.456.691 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |