
International Medical University (IMU) Courses and Fees
Malaysia
19 | Undergraduate programs | |
22 | Postgraduate programs |
Showing 16 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Bachelor in Digital Health (Hons) |
Bachelor in Digital Health (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 234.566.803 (local)
₫ 257.900.674 (foreign)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Đông Y |
Cử nhân khoa học ngành Đông Y
5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 178.074.275 (local)
₫ 196.495.751 (foreign)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor of Communication with Health (Hons) |
Bachelor of Communication with Health (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 234.566.803 (local)
₫ 257.900.674 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Phẫu thuật nha khoa |
Cử nhân Phẫu thuật nha khoa
5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 827.738.352 (local)
₫ 880.546.585 (foreign)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Y khoa, Cử nhân Phẫu thuật (MBBS) |
Cử nhân Y khoa, Cử nhân Phẫu thuật (MBBS)
5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 733.788.821 (local)
₫ 825.896.205 (foreign)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Điều dưỡng |
Cử nhân Điều dưỡng
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 135.090.829 (local)
₫ 151.977.183 (foreign)
|
Intakes
Tháng 9
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Dược |
Cử nhân Dược
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 343.867.565 (local)
₫ 357.683.672 (foreign)
|
Intakes
Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course BBA with Healthcare Management (Hons) |
BBA with Healthcare Management (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 238.662.511 (local)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Khoa học Y sinh học |
Cử nhân khoa học ngành Khoa học Y sinh học
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 273.865.953 (local)
₫ 288.603.135 (foreign)
|
Intakes
Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Trị liệu cột sống |
Cử nhân khoa học ngành Trị liệu cột sống
5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 429.834.456 (local)
₫ 433.518.751 (foreign)
|
Intakes
Tháng 4, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Dinh Dưỡng học |
Cử nhân khoa học ngành Dinh Dưỡng học
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 317.770.473 (local)
₫ 331.586.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Dinh Dưỡng học |
Cử nhân khoa học ngành Dinh Dưỡng học
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 273.865.953 (local)
₫ 288.603.135 (foreign)
|
Intakes
Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân khoa học ngành Công nghệ sinh học |
Cử nhân khoa học ngành Công nghệ sinh học
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 273.865.953 (local)
₫ 288.603.135 (foreign)
|
Intakes
Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Ngành Hóa Dược |
Cử nhân Khoa học Ngành Hóa Dược
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 273.865.953 (local)
₫ 288.603.135 (foreign)
|
Intakes
Tháng 2, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |