
Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) Courses and Fees
Malaysia
# 551 | QS World University Rankings | |
22 | Undergraduate programs | |
13 | Postgraduate programs |
Showing 35 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Dự bi đại học Kế toán |
Dự bi đại học Kế toán
1 year,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Dự bị Đại học Khoa học Máy tính |
Dự bị Đại học Khoa học Máy tính
1 year,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Dự bị Đại học Công nghệ Thông tin |
Dự bị Đại học Công nghệ Thông tin
1 year,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Kế toán |
Chứng chỉ Kế toán
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kinh doanh |
Cử nhân Kinh doanh
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 66.685.746 (local)
₫ 94.686.390 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Khoa học Máy tính |
Chứng chỉ Khoa học Máy tính
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 76.510.533 (local)
₫ 104.511.178 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật điện |
Chứng chỉ Kĩ thuật điện
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật Cơ khí |
Chứng chỉ Kĩ thuật Cơ khí
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Bachelor in Information Systems / Business Analytics (Hons) |
Bachelor in Information Systems / Business Analytics (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kế toán |
Cử nhân (Danh dự) Kế toán
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 127.949.437 (local)
₫ 145.455.980 (foreign)
|
Intakes
Tháng 3, Tháng 5, Tháng 10
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng |
Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Hệ thống và Mạng) (Danh dự) |
Cử nhân Khoa học Máy tính (Hệ thống và Mạng) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự) |
Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.373.775 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử |
Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện |
Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Tài chính |
Cử nhân (Danh dự) Tài chính
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kinh doanh Quốc tế |
Cử nhân Kinh doanh Quốc tế
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Công nghệ Thông tin (Đồ họa và Đa phương tiện) |
Cử nhân Công nghệ Thông tin (Đồ họa và Đa phương tiện)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí |
Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Phát triển Kinh doanh |
Cử nhân (Danh dự) Phát triển Kinh doanh
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Quản trị Nhân lực |
Cử nhân (Danh dự) Quản trị Nhân lực
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị |
Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Master of Electrical Engineering (by coursework & research) |
Master of Electrical Engineering (by coursework & research)
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 90.259.095 (local)
₫ 125.419.554 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc Sĩ Quản trị Kinh doanh (bằng bài tập và Dự án) |
Thạc Sĩ Quản trị Kinh doanh (bằng bài tập và Dự án)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 72.249.032 (local)
₫ 95.693.431 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Quản lí Kĩ thuật |
Thạc sĩ Quản lí Kĩ thuật
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 72.249.032 (local)
₫ 95.693.431 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Điện (Qua Nghiên cứu) |
Thạc sĩ Điện (Qua Nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Kế toán (nghiên cứu) |
Thạc sĩ Kế toán (nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Xây dựng Dân dụng (nghiên cứu) |
Thạc sĩ Xây dựng Dân dụng (nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Tài chính (nghiên cứu) |
Thạc sĩ Tài chính (nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Công nghệ Thông tin |
Thạc sĩ Công nghệ Thông tin
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Quản lí (nghiên cứu) |
Thạc sĩ Quản lí (nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí |
Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí
2 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 49.424.822 (local)
₫ 81.515.034 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (nghiên cứu) |
Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (nghiên cứu)
3 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 66.519.952 (local)
₫ 89.958.211 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu) |
Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu)
3 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 71.432.346 (local)
₫ 98.763.677 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Tiến sĩ Công nghệ Thông tin Truyền thông |
Tiến sĩ Công nghệ Thông tin Truyền thông
3 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 66.519.952 (local)
₫ 89.958.211 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |