EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.7

Google reviews

+60173309581

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.7

Google reviews

Speak to Study Advisor
  • Diploma courses
  • Diploma in English Language
  • Diploma in Law
  • Diploma in Sports Science
  • All courses

Diploma in Education and Teaching

Diploma in English Language

Diploma in Law

Diploma in Sports Science

Bachelor in Automotive Technology

Bachelor in Education and Teaching

Bachelor in English Language

Bachelor in Law

Bachelor in Sports Science

Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) Logo

Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) Courses and Fees

Malaysia

Statistics
# 551 QS World University Rankings
22 Undergraduate programs
13 Postgraduate programs

Showing 35 courses

Filter by

Select course Dự bi đại học Kế toán
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Dự bị Đại học Khoa học Máy tính
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Dự bị Đại học Công nghệ Thông tin
Estimated cost per year
₫ 45.120.337 (local)
₫ 181.451.545 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Chứng chỉ Kế toán
Chứng chỉ Kế toán
2.5 years, Full-time
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Kinh doanh
Cử nhân Kinh doanh
2.5 years, Full-time
Estimated cost per year
₫ 66.685.746 (local)
₫ 94.686.390 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Chứng chỉ Khoa học Máy tính
Estimated cost per year
₫ 76.510.533 (local)
₫ 104.511.178 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật điện
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật Cơ khí
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Bachelor in Information Systems / Business Analytics (Hons)
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Kế toán
Estimated cost per year
₫ 127.949.437 (local)
₫ 145.455.980 (foreign)
Intakes
Tháng 3, Tháng 5, Tháng 10
Select course Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Hệ thống và Mạng) (Danh dự)
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự)
Estimated cost per year
₫ 156.373.775 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Tài chính
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Kinh doanh Quốc tế
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Công nghệ Thông tin (Đồ họa và Đa phương tiện)
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Phát triển Kinh doanh
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Quản trị Nhân lực
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Master of Electrical Engineering (by coursework & research)
Estimated cost per year
₫ 90.259.095 (local)
₫ 125.419.554 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 9
Select course Thạc Sĩ Quản trị Kinh doanh (bằng bài tập và Dự án)
Estimated cost per year
₫ 72.249.032 (local)
₫ 95.693.431 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Quản lí Kĩ thuật
Estimated cost per year
₫ 72.249.032 (local)
₫ 95.693.431 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Điện (Qua Nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Kế toán (nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Xây dựng Dân dụng (nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Tài chính (nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Công nghệ Thông tin
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Quản lí (nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí
Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí
2 years, Full-time, Part-time
Estimated cost per year
₫ 49.424.822 (local)
₫ 81.515.034 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh (nghiên cứu)
Estimated cost per year
₫ 66.519.952 (local)
₫ 89.958.211 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu)
Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu)
3 years, Full-time, Part-time
Estimated cost per year
₫ 71.432.346 (local)
₫ 98.763.677 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Select course Tiến sĩ Công nghệ Thông tin Truyền thông
Estimated cost per year
₫ 66.519.952 (local)
₫ 89.958.211 (foreign)
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9