
Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) Courses and Fees
Malaysia
# 551 | QS World University Rankings | |
22 | Undergraduate programs | |
13 | Postgraduate programs |
Showing 14 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Bachelor in Information Systems / Business Analytics (Hons) |
Bachelor in Information Systems / Business Analytics (Hons)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kế toán |
Cử nhân (Danh dự) Kế toán
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 127.949.437 (local)
₫ 145.455.980 (foreign)
|
Intakes
Tháng 3, Tháng 5, Tháng 10
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng |
Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Hệ thống và Mạng) (Danh dự) |
Cử nhân Khoa học Máy tính (Hệ thống và Mạng) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự) |
Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.373.775 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử |
Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện |
Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Tài chính |
Cử nhân (Danh dự) Tài chính
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kinh doanh Quốc tế |
Cử nhân Kinh doanh Quốc tế
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Công nghệ Thông tin (Đồ họa và Đa phương tiện) |
Cử nhân Công nghệ Thông tin (Đồ họa và Đa phương tiện)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.275.527 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí |
Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Phát triển Kinh doanh |
Cử nhân (Danh dự) Phát triển Kinh doanh
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Quản trị Nhân lực |
Cử nhân (Danh dự) Quản trị Nhân lực
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị |
Cử nhân (Danh dự) Tiếp thị
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 137.854.051 (local)
₫ 161.187.921 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |