
Universiti Tenaga Nasional (UNITEN) Courses and Fees
Malaysia
# 551 | QS World University Rankings | |
22 | Undergraduate programs | |
13 | Postgraduate programs |
Showing 24 courses
Filter by
Course | Estimated cost per year | Intakes | Actions | |
---|---|---|---|---|
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật điện |
Chứng chỉ Kĩ thuật điện
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Chứng chỉ Kĩ thuật Cơ khí |
Chứng chỉ Kĩ thuật Cơ khí
2.5 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 74.054.336 (local)
₫ 102.054.981 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng |
Cử nhân Kĩ thuật Dân dụng
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự) |
Cử nhân Khoa học Máy tính (Kĩ thuật Phần mềm) (Danh dự)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 156.373.775 (local)
₫ 179.609.398 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử |
Cử hân (Danh dự) Điện và Điện tử
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện |
Cử nhân (Danh dự) Kĩ thuật Năng lượng Điện
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí |
Cử nhân Kĩ thuật Cơ khí
4 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 147.906.036 (local)
₫ 165.412.580 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Master of Electrical Engineering (by coursework & research) |
Master of Electrical Engineering (by coursework & research)
2 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 90.259.095 (local)
₫ 125.419.554 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 9
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Quản lí Kĩ thuật |
Thạc sĩ Quản lí Kĩ thuật
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 72.249.032 (local)
₫ 95.693.431 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Điện (Qua Nghiên cứu) |
Thạc sĩ Điện (Qua Nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 7, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Xây dựng Dân dụng (nghiên cứu) |
Thạc sĩ Xây dựng Dân dụng (nghiên cứu)
3 years,
Full-time
|
Estimated cost per year
₫ 32.949.881 (local)
₫ 54.343.356 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí |
Thạc sĩ Kĩ thuật cơ khí
2 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 49.424.822 (local)
₫ 81.515.034 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |
Select course Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu) |
Tiến sĩ Kĩ thuật (nghiên cứu)
3 years,
Full-time, Part-time
|
Estimated cost per year
₫ 71.432.346 (local)
₫ 98.763.677 (foreign)
|
Intakes
Tháng 1, Tháng 6, Tháng 9
Thá
Thá
Thá
|
Maximum number of courses is selected for comparison |