Đại học Southern Queensland
Queensland, Australia
# 60 | THE World University Rankings 2015-2016 | |
10 | Undergraduate programs | |
0 | Postgraduate programs |
Overview
Institution type | Public |
Year established | Data not available |
Campus setting | Urban |
Student population | Large (More than 10,000) |
foreign students | 30% |
Nationalities | Data not available |
About Đại học Southern Queensland
Đại học Southern Queensland (USQ) nổi tiếng là một trong những nhà cung cấp chương trình đào tạo từ xa hàng đầu của Úc. Hơn 75% sinh viên tham gia học trực tuyến.
USQ là một trường Đại học trẻ, năng động, nằm ở ba địa điểm trong khu vực phát triển mạnh tại miền Nam Queensland, Úc:
Cơ sở Toowoomba
Cơ sở Bờ biển Fraser
Cơ sở Springfield
Tố chất năng động của USQ cho phép trường luôn theo kịp với xu hướng toàn cầu. Trường luôn tiếp tục phát triển các chương trình và các khóa học phản ánh những nhu cầu thay đổi của xã hội. Các lĩnh vực chuyên đào tạo của trường: Nghệ thuật, Kinh doanh, Giáo dục, Khoa học, Kỹ thuật và Khảo sát.
Trường cũng là nơi tọa lạc của một số trung tâm nghiên cứu hàng đầu tại Úc bao gồm Australian Centre for Sustainable Catchments (ACSC), National Centre for Engineering in Agriculture (NCEA) và Centre of Excellence in Engineered Fibre Composites (CEEFC).
Admissions
IELTS | Data not available |
TOEFL | Data not available |
For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.
Courses available 10
Tuition and application fees
Data not available
Estimated tuition fees as reported by the institution.
Application fee (local students) | Data not available |
Application fee (foreign students) | Data not available |
Student visa fee (foreign students) | Data not available |
Living cost
Data not available
Average living cost in Australia
The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Australia for 2023
Food | Data not available |
Accommodation | Data not available |
Others | Data not available |
Accommodation
Trường không có chỗ ở trong khuôn viên
Campus
USQ có bốn cơ sở, tọa lạc tại;
Toowoomba
Fraser Coast (vịnh Hervey)
Springfield (chỉ 40 phút lái xe từ trung tâm thành phố Brisbane)
Ipswich.
Cơ sở Toowoomba
Toowoomba là nơi tọa lạc của khuôn viên chính của trường, đây là một trong những thành phố lớn nhất của Úc, chỉ mất một hoặc hai giờ lái xe từ phía tây Brisbane. Hiện có hơn 4.000 sinh viên theo học tại cơ sở Toowoomba trong các lĩnh vực Kinh doanh, Truyền thông, Nghệ thuật Sáng tạo, Y tế, Nhân văn, Giáo dục, Kỹ thuật và không gian Khoa học, Công nghệ thông tin, Luật và Khoa học.
Cơ sở Fraser Coast
Cơ sở này tọa lạc trên bờ biển Queensland ở vịnh Hervey, mất 40 phút bay hoặc 4 giờ lí xe từ Brisbane CBD. Vịnh Hervey là mảnh đất với khí hậu tuyệt vời, bãi biển hoang sơ và môi trường sống thoải mái. Từ trường, bạn có thể đi bộ đến các cửa hàng, trung tâm thể thao và các vùng bờ biển yên tĩnh. Hiện có hơn 800 sinh viên theo học tại cơ sở trong các lĩnh vực Kế toán, Kinh doanh, Tương mại và Tiếp thị; Y tế, Sinh học và Điều dưỡng; Phúc lợi Cộng đồng, Phát triển Dịch vụ và Con người; Giáo dục.
Cơ sở Springfield
Springfield nằm cách 45 phút lái xe từ trung tâm thành phố Brisbane và một giờ từ Gold Coast, tiếp giáp với công viên Robelle Domain và một vài phút đi bộ tới khu mua sắm Town Centre Orion Springfield. Hiện có hơn 1.500 sinh viên đang theo học tại Springfield trong các lĩnh vực Nghệ thuật, Kinh doanh, Giáo dục, Kỹ thuật, Luật và Tâm lý học. Sinh viên được tương tác trực tiếp với giảng viên và trợ giảng.
Cơ sở Ipswich
USQ đã trở thành một phần của cộng đồng Ipswich kể từ năm 2006.
Student population
Large (More than 10,000)
Total population
Undergraduate students | Data not available |
Postgraduate students | Data not available |
foreign students | Data not available |
Mission
Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]