TOEFL? IELTS? SATs? HUH!

November 11, 2017

EasyUni Staff

Các bài kiểm tra phổ biến nhất là gì? Chúng đánh giá điều gì?

Test of English as a Foreign Language (TOEFL)

TOEFL có lẽ là bài kiểm tra được công nhận nhất trong danh sách này. TOEFL đo lường trình độ tiếng Anh của người không phải dân bản địa. Có hai dạng TOEFL, là bài kiểm tra trên internet (iBT) và bài kiểm tra trên giấy (PBT). iBT có điểm tối đa là 120 và bao gồm 4 phần: đọc, nghe, viết và nói; trong khi đó, PBT có phần "Viết lại câu theo cấu trúc"; thay vì nói. PBT cũng có cách tính điểm khác; điểm nằm trong khoảng 310-677 với điểm thi viết từ 0 - 6. Điểm TOEFL chỉ có giá trị trong 2 năm, vì thế các trường đại học thường có thể yêu cầu làm bài kiểm tra mới nếu điểm gần đây nhất của bạn lâu hơn thế.

International English Language Testing System (IELTS)

IELTS là một trong những bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được công nhận nhất, thậm chí còn được yêu cầu khi có nguyện vọng di trú ở một số nước (như Úc và New Zealand). Hầu hết các trường đại học Mỹ sẽ chấp nhận IELTS hoặc TOEFL. Giống như TOEFL iBT, IELTS có 4 phần: nghe, đọc, viết và nói. Phần nói là độc nhất vì diễn ra mặt đối mặt với một giám khảo.

IELTS được chấm điểm trên một thang điểm 9. Mỗi phần được chấm điểm riêng và điểm tổng thể của mỗi phần sẽ là 9.

SAT Reasoning Test

Từng được gọi là Scholastic Aptitude Test, SAT dành cho các học sinh nộp đơn vào các trường cao đẳng và đại học tại Mỹ. Do College Board quản lý, SAT đánh giá những kỹ năng cần có ở bậc đại học như đọc, viết và tính toán. SAT có 3 phần chính, đọc hiểu, viết (trong đó bao gồm một bài tiểu luận), và toán học. 3 phần chính được chia thành tổng cộng 9 phần và một phần thử nghiệm 25 phút (phần này sẽ không được tính vào điểm số cuối cùng).

SAT là một bài kiểm tra dài 3 giờ 45 phút. Nhìn chung, các câu hỏi trong mỗi phần sẽ dần khó hơn; câu hỏi dễ hơn có thể sẽ xuất hiện vào phần đầu của mỗi phần, trong khi câu hỏi khó sẽ ở phần cuối. Đối với mỗi câu trả lời đúng sẽ được cộng một 1 điểm và mỗi câu trả lời sai sẽ bị trừ ¼ điểm. Tất cả các câu hỏi trong mỗi phần đều quan trọng như nhau. Mỗi phần có điểm tối đa là 800, với điểm tiểu luận là 12. Năm ngoái, điểm đọc trung bình, viết là 493 và toán học là 514.

Với phần Chọn điểm (Score Choice), học sinh có thể chỉ chọn gửi điểm số tốt nhất của mình đến các trường cao đẳng và đại học. Tuy nhiên, một số trường đại học đã bắt buộc đối với sinh viên gửi tất cả các điểm.

SAT Subject Tests

SAT Subject Tests là bài kiểm tra trắc nghiệm bao gồm 20 môn học riêng biệt. Những môn học này trải dài từ Hóa học, Văn học đến Lịch sử thế giới, với bài toán phổ biến nhất là Toán cấp 2.

Mỗi bài SAT Subject Tests dài 1 tiếng, và sinh viên có thể làm ba bài kiểm tra một lần. Mỗi bài kiểm tra theo chủ đề cũng có điểm tối đa là 800. 

Những bài kiểm tra này thường được yêu cầu bởi trường cao đẳng để hỗ trợ thông tin về chương trình cho học sinh. Học sinh thường chọn những bài kiểm tra dựa theo yêu cầu của trường mình muốn thi tuyển. Ví dụ, chương trình học về kỹ thuật có thể yêu cầu (hoặc đề nghị) sinh viên nộp điểm Vật lý, Hóa học, Toán cấp 2.

ACT

ACT được giới thiệu vào năm 1959 như một phương án thay thế cho bài thi SAT. ACT nhằm mục đích đo lường sự phát triển giáo dục nói chung và khả năng hoàn thành bậc đại học nói riêng của sinh viên. Hầu hết các trường cao đẳng và đại học không phân biệt SAT hay ACT và chấp nhận cả hai. Năm 2011, ACT là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng viên đại học với gần 2.000 sinh viên tham gia bài kiểm tra ACT.

ACT là một bài kiểm tra trắc nghiệm bao gồm bốn kỹ năng là tiếng Anh, toán học, đọc, và khoa học. Ngoài ra còn có một bài kiểm tra viết tùy chọn để đánh giá kỹ năng lập kế hoạch và viết một bài luận ngắn. Bốn bài kiểm tra chính chính được chấm điểm riêng trên thang điểm từ 1-36, và điểm tổng là điểm trung bình của bốn bài kiểm tra. Không giống như SAT, những đáp án sai không được châm chước. ACT là một bài kiểm tra có nội dung là những câu hỏi dài và chú trọng về Toán và Khoa học, chứ không có nhiều từ vựng khó như SAT .

Advanced Placement (AP)

Các kỳ thi AP diễn ra vào tháng Năm hằng năm với thí sinh là học sinh ở Mỹ, Canada và các viện giáo dục quốc tế. Các bài kiểm tra tương tự như chương trình Tú tài Quốc tế, khi họ kiểm tra kỹ năng của học sinh sau nhiều năm học. Chương trình giảng dạy cho các lớp học và các kỳ thi này tương đương với các khóa học trình độ đại học dù cùng một môn học. Có 34 kỳ thi AP bao gồm 5 lĩnh vực là Ngôn ngữ, Khoa học, Toán, Khoa học Xã hội, và Mỹ thuật.

Cấu trúc đề thi AP kết hợp các câu hỏi trắc nghiệm, câu trả lời ngắn và tiểu luận (hoặc giải quyết vấn đề), với ngoại lệ của AP Studio Nghệ thuật yêu cầu nộp portfolio. Bài thi AP có điểm tối đa là 5; hầu hết các trường cao đẳng và đại học của Mỹ cần điểm AP cao hơn 3. Một điều quan trọng cần lưu ý là các kỳ thi AP cho phép tự học. Bạn không cần phải học một lớp AP để đăng ký thi AP.

Tôi nên chọn bài kiểm tra nào?

Là một sinh viên nước ngoài, thi IELTS hoặc TOEFL luôn là một ý tưởng hay để làm đẹp hồ sơ và chứng thực kỹ năng tiếng Anh. Hầu hết các ứng viên nước ngoài sẽ yêu cầu bằng chứng nhận về trình độ tiếng Anh. Ngoài ra, các trường đại học và cao đẳng có cách kiểm tra riêng dựa vào học bạ cũng như khóa học mà bạn nộp đơn. Bước đầu tiên nên là kiểm tra trường đại học cần những bài kiểm tra nào. Nếu bạn cảm thấy hồ sơ của mình không đủ tốt, hoặc cảm thấy như bạn sẽ phải làm kiểm tra nữa, có thể bạn sẽ muốn làm vài bài kiểm tra tiêu chuẩn ‘tùy chọn’ hoặc theo ‘khuyến nghị’.

Những bài kiểm tra có thật sự cần thiết?

Những bài kiểm tra tiêu chuẩn đã được giới thiệu như một cách để so sánh khả năng của những sinh viên đến từ nhiều nền giáo dục khác nhau. Tuy nhiên, hiện đã có nhiều ý kiến cho rằng các bài thi này này không phản ánh chính xác khả năng của học sinh. Nhiều sinh viên đã trải qua các chương trình chuẩn bị nghiêm ngặt nhằm mục tiêu để tăng điểm số ở các bài thi này, làm lệch kết quả theo hướng của họ. Về vấn đề này, nhiều trường đại học đã điều chỉnh chính sách của họ về những bài thi tiêu chuẩn.

Một số trường đại học sẽ không xem xét điểm thi, ngay cả khi bạn gửi. Các trường đại học khác chỉ xem điểm thi như một phần phụ thêm. Nhiều trường đại học cho phép bạn có thể chọn tham dự bài kiểm tra tiêu chuẩn theo khả năng; như bạn có thể chọn ACT vì bạn tin rằng đó là cách đo lường chính xác hơn khả năng, trong khi một sinh viên khác có thể chọn SAT Reasoning Test vì đó là điểm mạnh của họ. Tương tự như vậy, các học sinh thường nộp điểm AP thay cho các bài kiểm tra SAT, và ngược lại.

Vì vậy, có thật sự cần thiết khi làm hết hoặc một vài bài kiểm tra này? Không. Bạn luôn có thể chọn trường đại học bắt buộc hoặc linh hoạt về vấn đề này để nộp đơn. 

Có nên hay không? Tất nhiên là có.

Kickstart your education in Malaysia

We'll help you find and apply for your dream university

Advertisement
Advertisement

This website uses cookies to ensure you get the best experience. By using this site, you acknowledge that you have read and understand our Cookie Policy , Privacy Statement and Terms & Conditions .

Maximum 6 courses for comparison!

Chat on WhatsApp

Courses selected for comparison