EasyUni logo

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

+60142521561

EasyUni Sdn Bhd

Level 17, The Bousteador No.10, Jalan PJU 7/6, Mutiara Damansara 47800 Petaling Jaya, Selangor, Malaysia
4.4

(43) Google reviews

Speak to Study Advisor
  • Diploma courses
  • Diploma in English Language
  • Diploma in Law
  • Diploma in Sports Science
  • All courses

Diploma in Education and Teaching

Diploma in English Language

Diploma in Law

Diploma in Sports Science

Bachelor in Automotive Technology

Bachelor in Education and Teaching

Bachelor in English Language

Bachelor in Law

Bachelor in Sports Science

MAHSA University Cover Photo
MAHSA University Logo
MAHSA University Logo

MAHSA University

Selangor, Malaysia

Statistics
59 Undergraduate programs
27 Postgraduate programs

Overview

Statistics
Institution type Private
Year established Data not available
Campus setting Urban
Student population Medium (1,001 to 10,000)
foreign students 10%
Nationalities Data not available

About MAHSA University

Đại học Mahsa được thành lập năm 2005 và là một cộng đồng đa dạng, sôi động và thân thiện, tập hợp đầy đủ các chuyên môn trong lĩnh vực Y tế. Từng chiến thắng rất nhiều giải thưởng, đó là minh chứng cho sự thành công và tăng trưởng về chiều sâu của trường. Khuôn viên chính Mahsa hiện đang ở Khu học xá Đại học Jalan, Kuala Lumpur. Ngoài ra, Mahsa có hai chi nhánh khác, tại Pusat Bandar Damansara, KL và Sabah.

Tầm nhìn:

Cam kết cung cấp chất lượng giáo dục cao nhất, nhấn mạnh vào kỹ năng đào tạo.
Đào tạo ra nguồn nhân sự chuyên nghiệp, có tay nghề cao thông qua giáo viên có trình độ, tận tình và giàu kinh nghiệm.
Cung cấp cơ sở vật chất hiện đại để đảm bảo các tiêu chuẩn mong muốn trong giáo dục.
Duy trì và mở rộng mạng lưới đối tác trong nước và quốc tế để tăng cường cung cấp các chương trình nghiên cứu và đổi mới tại tất cả các cấp bậc.

Đại học Mahsa hiện đang cung cấp các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Chăm sóc Sức khoẻ, Kỹ thuật, Kinh doanh và Kế toán cũng như các chương trình Liên thông với Mỹ, chương trình liên kết quốc tế cho tất cả sinh viên.

Admissions

Intakes

Admissions Statistics
IELTS Data not available
TOEFL Data not available

For admission requirements and intakes for each individual course/programme please refer to course details.

Or, contact us for more information

MAHSA University courses and fees 95

MAHSA University offers Pre-university, Undergraduate and Postgraduate courses and programs. The list of courses and their fees are listed below.

Chăm sóc sắc đẹp và cá nhân fees

Diploma in Beauty and Health

2 years

From ₫ 161997646

Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính fees

Diploma in Information technology

2.5 years

From ₫ 176504898

Bachelor of Information Technology (Hons)

3 years

From ₫ 308883572

Bachelor of Information Technology (Hons) - ODL

3 years

From ₫ 200683651

BA (Hons) in Creative Multimedia Design

3 years

From ₫ 320972949

Master in Information Technology

2 years

From ₫ 195243432

MBA in Fintech

1 year

From ₫ 156557427

Giáo dục và đào tạo fees

Diploma in Early Childhood Education

2.5 years

From ₫ 176504898

Diploma in Education (TESL)

2.5 years

From ₫ 176504898

Khoa học thể thao fees

Bachelor of Sports Science (Hons)

3.5 years

From ₫ 503522536

Khoa học thuần tuý và ứng dụng fees

Foundation in Business

1 year

From ₫ 68304977

Foundation in Science

1 year

From ₫ 87043511

Diploma in Medical Laboratory Technology

3 years

From ₫ 218817716

Bachelor of Biomedical Sciences (Hons)

4 years

From ₫ 571223045

Bachelor of Biomedical Sciences (Hons) - ODL

4 years

From ₫ 362681298

BSc in Biotechnology (Honours)

3 years

From ₫ 334271263

Khoa học xã hội và nhân văn fees

Foundation in Arts

1 year

From ₫ 68304977

Doctor of Philosophy (DOPR)

3 years

From ₫ 258108190

Kiến trúc, Xây dụng và Quy hoạch fees

Diploma in Architectural Technology

2.5 years

From ₫ 182549587

Diploma in Quantity Surveying

2.5 years

From ₫ 182549587

Bachelor of Quantity Surveying (Hons)

3 years

From ₫ 358450016

BSc (Hons) in Architectural Technology

3.5 years

From ₫ 358450016

Kinh doanh và Quản trị fees

Diploma in Business Administration

2.5 years

From ₫ 176504898

Diploma in HRM

2.5 years

From ₫ 176504898

Diploma in Marketing

2.5 years

From ₫ 176504898

Diploma in Restaurant Management

2.5 years

From ₫ 182549587

Bachelor of Business Administration (BBA)

3 years

From ₫ 298124027

Bachelor of Hospital Management (Hons)

3 years

From ₫ 308883572

BBA (ODL)

3 years

From ₫ 200683651

Master of Business Administration (MBA)

1 year

From ₫ 156557427

Master of Business Administration (MBA) - ODL

1 year

From ₫ 124520579

MBA in Hospital Management

1 year

From ₫ 156557427

MBA in Strategic Leadership

1 year

From ₫ 156557427

PhD in Business Administration

3 years

From ₫ 318555074

PhD in Management

3 years

From ₫ 258108190

Postgraduate Certificate in Leadership

7 months

From ₫ 62864758

Kỹ sư fees

Diploma in Civil Engineering

2.5 years

From ₫ 182549587

Diploma in Electrical and Electronics Engineering

2.5 years

From ₫ 182549587

Diploma in Mechanical Engineering

2.5 years

From ₫ 182549587

Bachelor of Civil Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 474508032

Bachelor of Electrical & Electronic Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 474508032

Bachelor of Mechanical Engineering (Hons)

4 years

From ₫ 474508032

Master in Engineering

2 years

From ₫ 195243432

PhD in Engineering

3 years

From ₫ 258108190

MBA fees

MBA in Hospital Management (ODL)

1 year

From ₫ 124520579

Quản trị khách sạn và Lễ tân fees

Diploma in Hotel Management

2.5 years

From ₫ 182549587

Bachelor of Hospitality Management (Hons)

3 years

From ₫ 320972949

Tài chính và Kế toán fees

Diploma in Accounting

2.5 years

From ₫ 176504898

Bachelor of Accounting (Hons)

3 years

From ₫ 308883572

BSc (Honours) in Islamic Finance

3.5 years

From ₫ 291958445

MBA in Islamic Finance

1 year

From ₫ 156557427

Postgraduate Diploma in Management

9 months

From ₫ 93088200

Thuốc và Sức khoẻ fees

Post Basic in Critical Care Nursing

0.5 years

From ₫ 62864758

Post Basic in Gerontology Nursing

0.5 years

From ₫ 62864758

Post Basic in Perioperative Nursing

0.5 years

From ₫ 62864758

Post Basic in Renal Nursing

0.5 years

From ₫ 62864758

Diploma in Dental Surgery Assistant

3 years

From ₫ 224862405

Diploma in Dental Technology

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Environmental Health

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Medical Imaging (Radiography)

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Nursing

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Occupational Health and Safety

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Paramedical Science

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Pharmacy

3 years

From ₫ 218817716

Diploma in Physiotherapy

3 years

From ₫ 218817716

Bachelor of Environmental Health & Safety (Hons) - ODL

4 years

From ₫ 229698155

Bachelor of Environment Health and Safety (Hons)

4 years

From ₫ 317346136

Bachelor of Medical Imaging (Honours) (ODL)

4 years

From ₫ 229698155

Bachelor of Medical Imaging (Hons)

4 years

From ₫ 317346136

Bachelor of Medicine and Bachelor of Surgery (MBBS)

5 years

From ₫ 2539978028

Bachelor of Nursing (Hons) Public Health

3 years

From ₫ 238765188

Bachelor of Pharmacy (Hons)

4 years

From ₫ 758608383

Bachelor of Physiotherapy (Hons)

4 years

From ₫ 571223045

Bachelor of Physiotherapy (Hons) - ODL

4 years

From ₫ 362681298

BSc (Hons) in Pharmaceutical Technology

3 years

From ₫ 334271263

BSc (Hons) Nursing

4 years

From ₫ 377793019

BSc (Hons) Nursing Sciences - ODL

3 years

From ₫ 218817716

Doctor of Dental Surgery (DDS)

5 years

From ₫ 2432987045

Master in Pharmacy

2 years

From ₫ 195243432

Master of Medical Science

1.5 years

From ₫ 195243432

Master of Medical Science in Aesthetic Medicine

1.5 years

From ₫ 362076829

Master of Medical Science in Anatomy

2 years

From ₫ 195243432

Master of Nursing

2 years

From ₫ 195243432

Master of Orofacial Sciences

1 year

From ₫ 573036451

Master of Physiotherapy

1 year

From ₫ 241183063

Master of Science

2 years

From ₫ 195243432

MSc in Public Health

1.5 years

From ₫ 195243432

MSc in Public Health (ODL)

1.5 years

From ₫ 177713836

Doctor in Periodontology (DrPerio)

3 years

From ₫ 1912841616

Doctor in Restorative Dentistry

3 years

From ₫ 1912841616

PhD in Nursing

3 years

From ₫ 258108190

PhD in Pharmacy

3 years

From ₫ 276242255

Advanced Diploma in Midwifery

1 year

From ₫ 165624459

Advanced Diploma in Paediatric Nursing

1 year

From ₫ 165624459

Postgraduate Certificate in Aesthetic Medicine

1 year

From ₫ 141445706

Application and other fees

Local students

Description Amount
Application Fee ₫ 1813406-₫ 3022344
Registration Fee ₫ 1813406-₫ 16925127

Foreign students

Description Amount
Application Fee ₫ 3022344-₫ 30223441
Registration Fee ₫ 4835750-₫ 38081536

Living cost

₫ 12089376 per month

Average living cost in Malaysia

The amount is indicated taking into account the average cost of food, accommodation, etc in Malaysia for 2025

Costs Statistics
Food Data not available
Accommodation Data not available
Others Data not available

Ready to get started? Kickstart your university life

Accommodation

Có hai loại hình nhà ở cho sinh viên: "trong khuôn viên trường "và chỗ ở "ngoài khuôn viên trường' .  

Cơ sở Jalan (JUC), phục vụ nơi ở trong khuôn viên trường với sức chứa 3000 sinh viên. Co nhiều lựa chọn như phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Các phòng đều được trang bị giường và nệm, máy lạnh, tủ, bàn ghế học tập, đèn và quạt.

Các căn hộ khác bao gồm căn hộ Pelangi và Palm Spring tại Kota Damansara, mất khoảng khoảng 5 phút lái xe đến cơ sở chính (PBD) và 10 phút đến JUC và cuối cùng là căn hộ Puteri ở Brickfields, mất khoảng 10 phút đến cả hai cơ sở.

Campus

Đại học Mahsa có ba cơ sở tại Malaysia:

Cơ sở Jalan (Juc) (cơ sở chính)

Cơ sở Pusat Bandar Damansara (PBD)

Cơ sở Sabah

 Học sinh có thể tiếp cận với các tiện ích như

Mẫu xương người

Ma nơ canh mô phỏng bệnh nhân

Phòng khám mô phỏng

Phòng khám vật lý trị liệu

khu vực giải trí

Hồ bơi

Thư viện

Phòng học

Trung tâm dịch vụ điện thoại di động

Cửa hàng tiện lợi

Trung tâm Giao thông vận tải và dịch vụ du lịch

Phòng thể dục

Cửa hàng thức ăn nhanh

Cửa hàng sách

Cơ sở Jalan

Xe buýt công cộng đến Jalan Universiti Campus (JUC)

  • Xe Buyt tốc hành số: T635 & U85 từ LRT

Xe buýt công cộng đến Pusat Bandar Damansara Campus (PBD)

  • Xe Buyt tốc hành Số: U82 từ Bangsar LRT
  • Xe Buyt tốc hành số: T634 từ KL Sentral

Cơ sở Pusat Bandar Damansara

Xe Buyt tốc hành:

Xe Buyt tốc hành số: U82
Giá vé: 0,625 USD
Khỏang cách: 15 phút để đi từ KL Sentral
Putra LRT (Từ Masjid Jamek đến ga Bangsar sau đó đi bẳng xe buyt tốc hành)
Xe Buyt tốc hành số: T634
Giá vé: 0.25 USD
Mất khoảng 20 phút để đi từ KL Sentral đến PBD

Student population

Medium (1,001 to 10,000)

Total population

Student Statistics
Undergraduate students Data not available
Postgraduate students Data not available
foreign students Data not available

Additional Information

Mọi thông tin hỗ trợ về tư vấn du học, thông tin hỗ trợ tài chính hoặc hướng dẫn cách thức tìm các chương trình học bổng, xin vui lòng điền thông tin vào form có sẵn, hoặc liên hệ với EasyUni Việt Nam theo số hotline - email: [email protected]

Photos

More